ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "món ăn" 1件

ベトナム語 món ăn
button1
日本語 食べ物、料理
例文 gọi món ăn
料理を注文する
マイ単語

類語検索結果 "món ăn" 5件

ベトナム語 món ăn cung đình
日本語 宮廷料理
例文 trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
フエで宮廷料理を体験する
マイ単語
ベトナム語 món ăn gia đình
日本語 家庭料理
例文 học nấu món ăn gia đình từ mẹ
母から家庭料理を学ぶ
マイ単語
ベトナム語 món ăn nhẹ trước món chính
日本語 副菜
マイ単語
ベトナム語 món ăn sáng
日本語 朝食
マイ単語
ベトナム語 món ăn vặt
日本語 おやつ
マイ単語

フレーズ検索結果 "món ăn" 12件

gọi món ăn
料理を注文する
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
sự kết hợp của các món ăn
料理の組み合わせ
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
Món ăn gì cũng thích
何の料理でも好き
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
フエで宮廷料理を体験する
học nấu món ăn gia đình từ mẹ
母から家庭料理を学ぶ
Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo
ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |